Có 2 kết quả:
善行 shàn xíng ㄕㄢˋ ㄒㄧㄥˊ • 扇形 shàn xíng ㄕㄢˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
good actions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
circular sector
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0