Có 2 kết quả:

善行 shàn xíng ㄕㄢˋ ㄒㄧㄥˊ扇形 shàn xíng ㄕㄢˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

good actions

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

circular sector

Bình luận 0